Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bức thiết



adj
Pressing, urgent
nhiệm vụ bức thiết a pressing task
một yêu cầu bức thiết an urgent need

[bức thiết]
tính từ
pressing, urgent, vital
nhiệm vụ bức thiết
a pressing task
một yêu cầu bức thiết
an urgent need
sự bức thiết
the barest necessity; the imperative of



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.