|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bức thiết
adj Pressing, urgent nhiệm vụ bức thiết a pressing task một yêu cầu bức thiết an urgent need
| [bức thiết] | | tính từ | | | pressing, urgent, vital | | | nhiệm vụ bức thiết | | a pressing task | | | một yêu cầu bức thiết | | an urgent need | | | sự bức thiết | | the barest necessity; the imperative of |
|
|
|
|